Từ "bản chất" trong tiếng Việt có nghĩa là thuộc tính căn bản, ổn định và vốn có bên trong của một sự vật, hiện tượng. Nó giúp chúng ta hiểu rõ hơn về đặc điểm cốt lõi, không thay đổi của một đối tượng nào đó, khác với những điều bên ngoài có thể thay đổi hay khác biệt.
Ví dụ sử dụng từ "bản chất":
"Bản chất của nước là lỏng."
Ở đây, câu này nói lên rằng nước, dù ở trạng thái nào, thì tính chất lỏng của nó là điều không thay đổi.
Trong câu mô tả con người:
"Bản chất của anh ta là nông dân."
Câu này cho thấy rằng dù có thể anh ta sống ở thành phố, nhưng cốt lõi, anh ta vẫn có những phẩm chất, thói quen của một người nông dân.
Cách sử dụng nâng cao:
"Chúng ta cần phân tích bản chất của vấn đề trước khi đưa ra giải pháp."
Câu này có nghĩa là để giải quyết một vấn đề, trước tiên chúng ta phải hiểu rõ các yếu tố cốt lõi của nó.
Các biến thể của từ "bản chất":
Từ đồng nghĩa:
Tính chất: Đề cập đến các đặc điểm hay thuộc tính của sự vật, nhưng không nhất thiết phải là cốt lõi hay ổn định.
Tự chất: Thường dùng trong ngữ cảnh triết học, nhấn mạnh đến bản chất vốn có của một sự vật.
Từ gần giống:
Bề ngoài: Khác với "bản chất", bề ngoài đề cập đến những gì có thể quan sát được, những yếu tố không sâu sắc hay không cốt lõi.
Diện mạo: Tương tự như bề ngoài, nhưng có thể bao gồm cả cách mà một người thể hiện ra bên ngoài.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "bản chất", cần phân biệt rõ giữa bản chất và hiện tượng. Bản chất là cốt lõi, không thay đổi, trong khi hiện tượng có thể là những gì ta thấy bên ngoài, có thể thay đổi theo thời gian hoặc hoàn cảnh.